Có 2 kết quả:
宴会 yàn huì ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ • 宴會 yàn huì ㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
yến hội, yến tiệc, tiệc lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) feast
(3) dinner party
(4) CL:席[xi2],個|个[ge4]
(2) feast
(3) dinner party
(4) CL:席[xi2],個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
yến hội, yến tiệc, tiệc lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) banquet
(2) feast
(3) dinner party
(4) CL:席[xi2],個|个[ge4]
(2) feast
(3) dinner party
(4) CL:席[xi2],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0